Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
道南いさりび鉄道線
/
釜谷
釜谷 (かまや)
Chữ hán
釜 - phủ
かま (kama) - フ (fu)
Cái nồi, để nấu đồ ăn.
谷 - cốc, dục, lộc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
lộc lễ 谷蠡
Các tuyến tàu đi qua
道南いさりび鉄道線 (ドウナンイサリビテツドウセン)