Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR函館本線(小樽~旭川)
/
銭函
銭函 (ぜにばこ)
Chữ hán
函 - hàm
はこ (hako), い.れる (i.reru) - カン (kan)
công hàm 公函 • hàm điện 函电 • hàm điện 函電 • hàm hồ 函胡 • hàm kiện 函件 • hàm số 函数 • hàm số 函數 • nội hàm 內函 • thư hàm 書函 • tiện hàm 便函
銭 -
<nil> - <nil>
<nil>
Các tuyến tàu đi qua
JR函館本線(小樽~旭川) (ハコダテホンセン)