Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR横須賀線
/
鎌倉
鎌倉 (かまくら)
Chữ hán
鎌 - liêm
かま (kama) - レン (ren), ケン (ken)
Cái liềm dùng để cắt cỏ, cắt lúa.
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
Các tuyến tàu đi qua
JR横須賀線 (ヨコスカセン)
江ノ島電鉄線 (エノシマデンテツセン)