Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
えびの高原線(八代~吉松)
/
鎌瀬
鎌瀬 (かませ)
Chữ hán
瀬 -
<nil> - <nil>
<nil>
鎌 - liêm
かま (kama) - レン (ren), ケン (ken)
Cái liềm dùng để cắt cỏ, cắt lúa.
Các tuyến tàu đi qua
えびの高原線(八代~吉松) (エビノコウゲンセン)