Login
Vietnamese

鏡石 (かがみいし)

Chữ hán

  • 鏡 - cảnh, kính かがみ (kagami) - キョウ (kyō), ケイ (kei) ao kính 凹鏡 • ao thấu kính 凹透鏡 • băng kính 冰鏡 • đột kính 凸鏡 • hầu kính 喉鏡 • kính đầu 鏡頭 • kính giới 鏡戒 • kính hải tục ngâm 鏡海續吟 • lăng kính 棱鏡 • lăng kính 稜鏡 • ma kính 魔鏡 • mạn kính đầu 慢鏡頭 • mặc kính 墨鏡 • nhãn kính 眼鏡 • phá kính 破鏡 • song nhãn kính 雙眼鏡 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tâm kính 心鏡 • tiền kính 前鏡 • viễn kính 遠鏡 • viễn vọng kính 遠望鏡
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].