Chữ hán
-
峰 - phong
みね (mine), ね (ne) - ホウ (hō)
bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • quần phong 羣峰 • sơn phong 山峰 • tiêm phong 尖峰
-
長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng
なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.