Chữ hán
-
都 - đô
みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
bá đô 伯都 • bồi đô 陪都 • cải đô 改都 • cố đô 故都 • cựu đô 舊都 • danh đô 名都 • đế đô 帝都 • định đô 定都 • đô đốc 都督 • đô hộ 都護 • đô hội 都會 • đô thị 都巿 • đô thị 都市 • đông đô 東都 • kinh đô 京都 • minh đô vương 明都王 • phó đô đốc 副都督 • phó đô ngự sử 副都御史 • quốc đô 國都 • tây đô 西都 • thiên đô 遷都 • thủ đô 首都
-
長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng
なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.