Login
Vietnamese
Home / 京阪本線 / 門真市

門真市 (かどまし)

Chữ hán

  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi) bãi thị 罷市 • dạ thị 夜市 • đả thị ngữ 打市語 • đại ẩn triều thị 大隱朝市 • đăng thị 燈市 • đô thị 都市 • hoa thị 花市 • hỗ thị 互市 • phát thị 發市 • phường thị 坊市 • quỷ thị 鬼市 • tán thị 散市 • thành thị 城市 • thị chính 市政 • thị dân 市民 • thị giá 市價 • thị sảnh 市廳 • thị thành 市城 • thị trấn 市鎮 • thị trường 市場 • thị trưởng 市長 • thị tứ 市肆 • thị xã 市社 • thượng thị 上市 • tịch thị 夕市 • triền thị 廛市
  • 真 - chân ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto) - シン (shin) chân bì 真皮 • chân chánh 真正 • chân chân 真真 • chân châu 真珠 • chân chính 真正 • chân diện mục 真面目 • chân dung 真容 • chân đế 真諦 • chân đích 真的 • chân giả 真假 • chân không 真空 • chân kinh 真經 • chân lạp 真臘 • chân lí 真理 • chân lý 真理 • chân nghĩa 真義 • chân ngôn 真言 • chân ngôn tông 真言宗 • chân nguỵ 真偽 • chân nha 真牙 • chân nhân 真人 • chân như 真如 • chân phương 真方 • chân quân 真君 • chân tâm 真心 • chân thành 真誠 • chân thành 真诚 • chân thân 真身 • chân thật 真實 • chân tích 真跡 • chân tính 真性 • chân tình 真情 • chân tu 真修 • chân tướng 真相 • chân xác 真確 • cửu chân 九真 • nhận chân 認真 • phỏng chân 仿真 • quả chân 果真 • quy chân 歸真 • tả chân 寫真 • truyền chân 傳真 • y bát chân truyền 衣鉢真傳
  • 門 - môn かど (kado), と (to) - モン (mon) á cách môn nông 亞格門農 • a môn 阿門 • áo môn 澳門 • âm môn 陰門 • bà la môn 婆羅門 • ba la môn 波羅門 • bại hoại môn mi 敗壞門楣 • bái môn 拜門 • bán khai môn 半開門 • ban môn lộng phủ 班門弄斧 • bạng nhân môn hộ 傍人門戶 • bằng môn 朋門 • bất nhị pháp môn 不二法門 • bế môn 閉門 • bộ môn 部門 • bồng môn 蓬門 • cao môn 高門 • cập môn 及門 • chính môn 正門 • chu môn 朱門 • chủng môn 踵門 • chuyên môn 專門 • công môn 公門 • danh môn 名門 • di môn 謻門 • dịch môn 掖門 • diệu môn 妙門 • đại môn 大門 • đẩu môn 斗門 • đồng môn 同門 • đức môn 德門 • gia môn 家門 • giác môn 角門 • hàn môn 寒門 • hào môn 豪門 • hầu môn 侯門 • hậu môn 後門 • hoạt môn 活門 • hồi môn 回門 • huyền môn 玄門 • khải hoàn môn 凱還門 • khai môn 開門 • khải toàn môn 凱旋門 • khấu môn 叩門 • khổng môn 孔門 • khuê môn 閨門 • kim môn 金門 • long môn 龍門 • mệnh môn 命門 • môn bài 門牌 • môn bao 門包 • môn đệ 門弟 • môn đệ 門第 • môn đồ 門徒 • môn đương hộ đối 門當戶對 • môn đương hộ đối 門當户對 • môn hạ 門下 • môn hộ 門户 • môn lệ 門隸 • môn mạch 門脈 • môn mi 門楣 • môn ngoại 門外 • môn nha 門牙 • môn nhân 門人 • môn phái 門派 • môn pháp 門法 • môn phòng 門房 • môn phong 門風 • môn sinh 門生 • môn tiền 門前 • môn tốt 門卒 • môn xỉ 門齒 • nghi môn 儀門 • ngọ môn 午門 • nha môn 衙門 • nhập môn 入門 • nhất môn 一門 • nhĩ môn 耳門 • nho môn 儒門 • phá môn 破門 • pháp môn 法門 • phật môn 佛門 • phún môn 噴門 • quá môn 過門 • quân môn 軍門 • quý môn 貴門 • quyền môn 權門 • quynh môn 扃門 • sa môn 沙門 • sài môn 柴門 • sản môn 產門 • soang môn 肛門 • song hồi môn 雙回門 • sơn môn 山門 • tẩm môn 寑門 • thành môn 城門 • thích môn 釋門 • thiên môn 天門 • thiền môn 禪門 • tiện môn 便門 • tín môn 囟門 • tố môn 素門 • tông môn 宗門 • tướng môn 將門 • vi môn 闈門 • viên môn 轅門 • vũ môn 禹門 • xao môn 敲門 • xuất môn 出門 • ỷ môn 倚門 • ỷ môn mại tiếu 倚門賣笑