Login
Vietnamese
Home / 芳賀・宇都宮LRT / 陽東3丁目

陽東3丁目 (ようとうさんちょうめ)

Chữ hán

  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō) á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku) ám mục 暗目 • bế mục 閉目 • bỉ mục ngư 比目魚 • biện mục 弁目 • bổn lai diện mục 本來面目 • chân diện mục 真面目 • chỉ mục 指目 • chú mục 注目 • chúc mục 屬目 • chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • cử mục 舉目 • cử mục vô thân 舉目無親 • cực mục 極目 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương mục 綱目 • danh mục 名目 • dật mục 溢目 • diện mục 面目 • du mục 遊目 • duyệt mục 悅目 • đầu mục 頭目 • đề mục 題目 • đoạt mục 奪目 • hà diện mục 何面目 • hào mục 豪目 • hoành mục 橫目 • huyễn mục 炫目 • hương mục 鄉目 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • khoa mục 科目 • lại mục 吏目 • loại mục 類目 • loạn mục 亂目 • lưu mục 流目 • mai mục 梅目 • mãn mục 滿目 • mi mục 眉目 • mĩ mục 美目 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • minh mục 明目 • minh mục 瞑目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • mục ba 目波 • mục cấm 目禁 • mục đích 目的 • mục hạ vô nhân 目下無人 • mục không nhất thế 目空一切 • mục kích 目擊 • mục kích nhĩ văn 目擊耳聞 • mục kiến 目見 • mục lục 目录 • mục lục 目錄 • mục ngữ 目語 • mục quang 目光 • mục tiền 目前 • mục tiêu 目標 • mục tiếu 目笑 • ngung mục 隅目 • nhãn mục 眼目 • nỗ mục 努目 • nộ mục 怒目 • phản mục 反目 • quá mục 過目 • quyết mục 抉目 • sân mục 瞋目 • si mục 鴟目 • sính mục 騁目 • số mục 數目 • tâm mục 心目 • tễ mi lộng mục 擠眉弄目 • tế mục 細目 • tiết mục 節目 • tiết mục 节目 • tổng mục 總目 • trắc mục 側目 • túc mục 足目 • việt sử cương mục 越史綱目 • xúc mục 觸目 • yểm mục 掩目 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yểm nhân nhĩ mục 掩人耳目
  • 丁 - chênh, tranh, trành, đinh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi) bạch đinh 白丁 • bào đinh 庖丁 • bính đinh 丙丁 • bố đinh 布丁 • cùng đinh 窮丁 • dư đinh 輿丁 • đinh dạ 丁夜 • đinh đang 丁當 • đinh đông 丁東 • đinh hương 丁香 • đinh khẩu 丁口 • đinh nam 丁男 • đinh ngân 丁銀 • đinh niên 丁年 • đinh ninh 丁寧 • đinh phú 丁賦 • đinh thuế 丁稅 • đinh tráng 丁壯 • đinh tự tiết 丁字節 • độc đinh 獨丁 • đơn đinh 單丁 • gia đinh 家丁 • lạp đinh 拉丁 • linh đinh 伶丁 • linh đinh 零丁 • nhân đinh 人丁 • tráng đinh 壯丁 • tù đinh 囚丁 • viên đinh 园丁 • viên đinh 園丁
  • 陽 - dương ひ (hi) - ヨウ (yō) an dương vương 安陽王 • âm cực dương hồi 陰極陽回 • âm dương 陰陽 • âm dương cách biệt 陰陽隔別 • âm dương gia 陰陽家 • âm dương quái khí 陰陽怪氣 • âm dương sinh 陰陽生 • âm dương thuỷ 陰陽水 • âm dương tiền 陰陽錢 • âu dương 歐陽 • bình dương 平陽 • chiêu dương 昭陽 • chương dương 章陽 • diễm dương 豔陽 • dược dương 櫟陽 • dương gian 陽間 • dương lịch 陽曆 • dương nguyệt 陽月 • dương nuy 陽痿 • dương thế 陽世 • dương trạch 陽宅 • dương trung 陽中 • dương vật 陽物 • dương xuân 陽春 • đoan dương 端陽 • hải dương 海陽 • hải dương chí lược 海陽志略 • hàm dương 咸陽 • hồi dương 回陽 • hướng dương 向陽 • kháng dương 亢陽 • kích dương 郹陽 • kinh dương vương 經陽王 • lạc dương 洛陽 • tà dương 斜陽 • tàn dương 殘陽 • tầm dương 潯陽 • tân dương 新陽 • thái dương 太陽 • tịch dương 夕陽 • triêu dương 朝陽 • trùng dương 重陽 • viêm dương 炎陽 • yết dương 揭陽