Login
Vietnamese
Home / JR氷見線 / 雨晴

雨晴 (あまはらし)

Chữ hán

  • 晴 - tình は.れる (ha.reru), は.れ (ha.re), は.れ- (ha.re-), -ば.れ (-ba.re), は.らす (ha.rasu) - セイ (sei) âm tình 陰晴 • tình không 晴空 • tình lãng 晴朗 • tình thiên 晴天
  • 雨 - vú, vũ, vụ あめ (ame), あま- (ama-), -さめ (-same) - ウ (u) Mưa rơi. Đổ mưa. Ta cứ quen đọc Vũ — Rơi từ cao xuống. Đổ xuống. Trút xuống. Một âm là Vũ. Xem Vũ.

Các tuyến tàu đi qua