Chữ hán
-
晴 - tình
は.れる (ha.reru), は.れ (ha.re), は.れ- (ha.re-), -ば.れ (-ba.re), は.らす (ha.rasu) - セイ (sei)
âm tình 陰晴 • tình không 晴空 • tình lãng 晴朗 • tình thiên 晴天
-
雨 - vú, vũ, vụ
あめ (ame), あま- (ama-), -さめ (-same) - ウ (u)
Mưa rơi. Đổ mưa. Ta cứ quen đọc Vũ — Rơi từ cao xuống. Đổ xuống. Trút xuống. Một âm là Vũ. Xem Vũ.