Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR田沢湖線
/
雫石
雫石 (しずくいし)
Chữ hán
石 - thạch, đạn
いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].
Các tuyến tàu đi qua
JR田沢湖線 (タザワコセン)