Login
Vietnamese
Home / 富山地鉄本線 / 電鉄黒部

電鉄黒部 (でんてつくろべ)

Chữ hán

  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu) Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
  • 部 - bẫu, bộ -べ (-be) - ブ (bu) âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.
  • 電 - điện - デン (den) âm điện 陰電 • bưu điện 郵電 • công điện 公電 • điện ảnh 電影 • điện ba 電波 • điện báo 電報 • điện bưu 電郵 • điện cơ 電機 • điện cực 電極 • điện đăng 電燈 • điện động 電動 • điện giải 電解 • điện học 電學 • điện khí 電器 • điện khí 電氣 • điện liêu 電療 • điện lộ 電路 • điện lực 電力 • điện lưu 電流 • điện não 電腦 • điện não nhuyễn kiện 電腦軟件 • điện não phụ trợ thiết kế 電腦輔助設計 • điện não võng 電腦網 • điện não võng lạc 電腦網絡 • điện não võng lộ 電腦網路 • điện phạn oa 電飯鍋 • điện phiến 電扇 • điện quang 電光 • điện thị 電視 • điện thị giam khống lục tượng 電視監控錄像 • điện thoại 電話 • điện trì 電池 • điện trở 電阻 • điện tuyến 電線 • điện tử 電子 • điện từ 電磁 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • điện xa 電車 • điện xiết 電掣 • hạch điện 核電 • hàm điện 函電 • nhiệt tuyến điện thoại 熱綫電話 • phát điện 發電 • quang điện 光電 • súc điện trì 蓄電池 • vô tuyến điện 無線電