Chữ hán
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
ám mục 暗目 • bế mục 閉目 • bỉ mục ngư 比目魚 • biện mục 弁目 • bổn lai diện mục 本來面目 • chân diện mục 真面目 • chỉ mục 指目 • chú mục 注目 • chúc mục 屬目 • chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • cử mục 舉目 • cử mục vô thân 舉目無親 • cực mục 極目 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương mục 綱目 • danh mục 名目 • dật mục 溢目 • diện mục 面目 • du mục 遊目 • duyệt mục 悅目 • đầu mục 頭目 • đề mục 題目 • đoạt mục 奪目 • hà diện mục 何面目 • hào mục 豪目 • hoành mục 橫目 • huyễn mục 炫目 • hương mục 鄉目 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • khoa mục 科目 • lại mục 吏目 • loại mục 類目 • loạn mục 亂目 • lưu mục 流目 • mai mục 梅目 • mãn mục 滿目 • mi mục 眉目 • mĩ mục 美目 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • minh mục 明目 • minh mục 瞑目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • mục ba 目波 • mục cấm 目禁 • mục đích 目的 • mục hạ vô nhân 目下無人 • mục không nhất thế 目空一切 • mục kích 目擊 • mục kích nhĩ văn 目擊耳聞 • mục kiến 目見 • mục lục 目录 • mục lục 目錄 • mục ngữ 目語 • mục quang 目光 • mục tiền 目前 • mục tiêu 目標 • mục tiếu 目笑 • ngung mục 隅目 • nhãn mục 眼目 • nỗ mục 努目 • nộ mục 怒目 • phản mục 反目 • quá mục 過目 • quyết mục 抉目 • sân mục 瞋目 • si mục 鴟目 • sính mục 騁目 • số mục 數目 • tâm mục 心目 • tễ mi lộng mục 擠眉弄目 • tế mục 細目 • tiết mục 節目 • tiết mục 节目 • tổng mục 總目 • trắc mục 側目 • túc mục 足目 • việt sử cương mục 越史綱目 • xúc mục 觸目 • yểm mục 掩目 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yểm nhân nhĩ mục 掩人耳目
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
bách nhất 百一 • bách văn bất như nhất kiến 百聞不如一見 • bão nhất 抱一 • bần ư nhất tự 貧於一字 • bất danh nhất tiền 不名一錢 • bất nhất 不一 • bình nhất 平一 • bối thành tá nhất 背城借一 • chấp nhất 執一 • chi nhất 之一 • chúng khẩu nhất từ 眾口一詞 • chuyên nhất 專一 • cơ trữ nhất gia 機杼一家 • cử nhất phản tam 舉一反三 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • cửu tử nhất sinh 九死一生 • dĩ nhất đương thập 以一當十 • duy nhất 唯一 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • đệ nhất 第一 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大战 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大戰 • đoan nhất 端一 • độc nhất 獨一 • đồng nhất 同一 • đơn nhất 单一 • đơn nhất 單一 • hoàng lê nhất thống chí 皇黎一統志 • hỗn nhất 混一 • hợp nhất 合一 • kiền khôn nhất lãm 乾坤一覽 • kiền khôn nhất trịch 乾坤一擲 • mỗi nhất 毎一 • mỗi nhất 每一 • mục không nhất thế 目空一切 • ngũ nhất 五一 • nhất bách 一百 • nhất bách bát thập độ 一百八十 • nhất bán 一半 • nhất bàn 一般 • nhất bích 一壁 • nhất biện hương 一瓣香 • nhất bối tử 一輩子 • nhất cá 一个 • nhất cá 一個 • nhất chu 一周 • nhất chu 一週 • nhất cộng 一共 • nhất cử lưỡng tiện 一舉兩便 • nhất diện 一面 • nhất diện 一靣 • nhất đán 一旦 • nhất đạo yên 一道煙 • nhất đẳng 一等 • nhất điểm 一点 • nhất điểm 一點 • nhất định 一定 • nhất đoàn 一团 • nhất đoàn 一團 • nhất độ 一度 • nhất đối 一对 • nhất đối 一對 • nhất đồng 一同 • nhất đương nhị 一當二 • nhất hô bách nặc 一呼百諾 • nhất hội nhi 一会儿 • nhất hội nhi 一會兒 • nhất hướng 一向 • nhất khái 一概 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất khẩu 一口 • nhất khẩu khí 一口氣 • nhất khí 一氣 • nhất khởi 一起 • nhất kiến 一見 • nhất kiến như cố 一見如故 • nhất lãm 一覽 • nhất luật 一律 • nhất lưu 一流 • nhất miết 一瞥 • nhất môn 一們 • nhất môn 一門 • nhất ngôn 一言 • nhất nguyệt 一月 • nhất nhân 一人 • nhất nhất 一一 • nhất nhật 一日 • nhất nhật tại tù 一日在囚 • nhất như 一如 • nhất oa chúc 一鍋粥 • nhất phẩm 一品 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • nhất quán 一貫 • nhất quán 一贯 • nhất sinh 一生 • nhất ta 一些 • nhất tái 一再 • nhất tâm 一心 • nhất tề 一齊 • nhất thân 一身 • nhất thần giáo 一神教 • nhất thế 一世 • nhất thì 一時 • nhất thiết 一切 • nhất thống 一統 • nhất thời 一時 • nhất thuấn 一瞬 • nhất thuyết 一說 • nhất thứ 一次 • nhất tiếu 一笑 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất trí 一致 • nhất triêu nhất tịch 一朝一夕 • nhất trực 一直 • nhất tự 一字 • nhất tự thiên kim 一字千金 • nhất tức 一息 • nhất ức 一亿 • nhất ức 一億 • nhất vạn 一万 • nhất vạn 一萬 • nhất vị 一味 • nhất xích 一齣 • nhất xuất 一齣 • nhất xuy 一吹 • tam nhất trí 三一致 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thống nhất 統一 • thủ khuất nhất chỉ 首屈一指 • thuần nhất 純一 • tri hành hợp nhất 知行合一 • vạn nhất 萬一 • vạn vô nhất thất 萬無一失
-
丁 - chênh, tranh, trành, đinh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
bạch đinh 白丁 • bào đinh 庖丁 • bính đinh 丙丁 • bố đinh 布丁 • cùng đinh 窮丁 • dư đinh 輿丁 • đinh dạ 丁夜 • đinh đang 丁當 • đinh đông 丁東 • đinh hương 丁香 • đinh khẩu 丁口 • đinh nam 丁男 • đinh ngân 丁銀 • đinh niên 丁年 • đinh ninh 丁寧 • đinh phú 丁賦 • đinh thuế 丁稅 • đinh tráng 丁壯 • đinh tự tiết 丁字節 • độc đinh 獨丁 • đơn đinh 單丁 • gia đinh 家丁 • lạp đinh 拉丁 • linh đinh 伶丁 • linh đinh 零丁 • nhân đinh 人丁 • tráng đinh 壯丁 • tù đinh 囚丁 • viên đinh 园丁 • viên đinh 園丁
-
青 - thanh
あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i) - セイ (sei), ショウ (shō)
bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bán thanh bán hoàng 半青半黃 • đan thanh 丹青 • đạp thanh 踏青 • hãn thanh 汗青 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • niên thanh 年青 • ráng thanh 絳青 • sơn thanh 山青 • thanh hải 青海 • thanh khâm 青襟 • thanh không 青空 • thanh lâu 青樓 • thanh nhãn 青眼 • thanh niên 青年 • thanh oa 青蛙 • thanh phù 青蚨 • thanh sam 青衫 • thanh sơn 青山 • thanh sử 青史 • thanh thiên 青天 • thanh vân 青雲 • thanh xuân 青春 • thanh y 青衣 • thiên thanh 天青 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲