Login
Vietnamese
Home / 阪神本線 / 青木

青木 (おおぎ)

Chữ hán

  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku) bàn mộc 蟠木 • báng mộc 謗木 • chẩm mộc 枕木 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • độc mộc châu 獨木舟 • hoại mộc 壞木 • huỷ mộc 卉木 • khô mộc 枯木 • mộc bản 木板 • mộc cẩn 木槿 • mộc chủ 木主 • mộc công 木公 • mộc công 木工 • mộc diệu 木曜 • mộc đạc 木鐸 • mộc già 木枷 • mộc lan 木蘭 • mộc mẫu 木母 • mộc miên 木棉 • mộc ngẫu 木偶 • mộc ngư 木魚 • mộc nhĩ 木耳 • mộc nô 木奴 • mộc nột 木訥 • mộc qua 木瓜 • mộc thạch 木石 • mộc thán 木炭 • mộc thiệt 木舌 • mộc tinh 木星 • mộc tượng 木匠 • mộc vương 木王 • ngụ mộc 寓木 • phạt mộc 伐木 • phong mộc 風木 • sa mộc 沙木 • tài mộc 材木 • tam mộc thành sâm 三木成森 • thảo mộc 草木 • thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 • tiếp mộc 接木
  • 青 - thanh あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i) - セイ (sei), ショウ (shō) bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bán thanh bán hoàng 半青半黃 • đan thanh 丹青 • đạp thanh 踏青 • hãn thanh 汗青 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • niên thanh 年青 • ráng thanh 絳青 • sơn thanh 山青 • thanh hải 青海 • thanh khâm 青襟 • thanh không 青空 • thanh lâu 青樓 • thanh nhãn 青眼 • thanh niên 青年 • thanh oa 青蛙 • thanh phù 青蚨 • thanh sam 青衫 • thanh sơn 青山 • thanh sử 青史 • thanh thiên 青天 • thanh vân 青雲 • thanh xuân 青春 • thanh y 青衣 • thiên thanh 天青 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫

Các tuyến tàu đi qua