Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR水郡線
/
静
静 (しず)
Chữ hán
静 - tĩnh, tịnh
しず- (shizu-), しず.か (shizu.ka), しず.まる (shizu.maru), しず.める (shizu.meru) - セイ (sei), ジョウ (jō)
Như 靜
Các tuyến tàu đi qua
JR水郡線 (スイグンセン)