Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR室蘭本線(長万部・室蘭~苫小牧)
/
静狩
静狩 (しずかり)
Chữ hán
静 - tĩnh, tịnh
しず- (shizu-), しず.か (shizu.ka), しず.まる (shizu.maru), しず.める (shizu.meru) - セイ (sei), ジョウ (jō)
Như 靜
狩 - thú
か.る (ka.ru), か.り (ka.ri), -が.り (-ga.ri) - シュ (shu)
tuần thú 巡狩 • viễn thú 遠狩
Các tuyến tàu đi qua
JR室蘭本線(長万部・室蘭~苫小牧) (ムロランホンセン)