Login
Vietnamese

面影橋 (おもかげばし)

Chữ hán

  • 影 - ảnh かげ (kage) - エイ (ei) ám ảnh 暗影 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • ảnh bích 影壁 • ảnh cái 影戤 • ảnh đăng 影燈 • ảnh đường 影堂 • ảnh hí 影戲 • ảnh hưởng 影响 • ảnh hưởng 影響 • ảnh sự 影事 • ảnh tượng 影像 • ảnh tượng 影象 • ảo ảnh 幻影 • bác ảnh 搏影 • bán ảnh 半影 • bào ảnh 泡影 • bổ ảnh 捕影 • bộ ảnh nã phong 捕影拿風 • bối ảnh 背影 • bôi cung xà ảnh 杯弓蛇影 • cấp ảnh 急影 • câu ảnh 駒影 • chích ảnh 隻影 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • cô thân chích ảnh 孤身隻影 • điện ảnh 电影 • điện ảnh 電影 • điếu ảnh 弔影 • huyễn ảnh 幻影 • nguyệt ảnh 月影 • nhân ảnh 人影 • nhiếp ảnh 摄影 • nhiếp ảnh 攝影 • tạm ảnh 暫影 • trắc ảnh 測影 • viên ảnh 圓影 • viễn ảnh 遠影 • vô ảnh 無影
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 面 - diện, miến おも (omo), おもて (omote), つら (tsura) - メン (men), ベン (ben) miến bao 面包