Login
Vietnamese

音沢 (おとざわ)

Chữ hán

  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 音 - âm, ấm おと (oto), ね (ne) - オン (on), イン (in), -ノン (-non) Bóng mát. Như chữ Ấm 蔭 Một âm khác là Âm.