Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 風連

風連 (ふうれん)

Chữ hán

  • 連 - liên, liễn つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re) - レン (ren) Khó khăn. Chuyện khó khăn gặp phải — Một âm là Liên.
  • 風 - phong, phóng, phúng かぜ (kaze), かざ- (kaza-), -かぜ (-kaze) - フウ (fū), フ (fu) Dùng như chữ Phúng 諷 — Một âm khác là Phong. Xem Phong.

Các tuyến tàu đi qua