Login
Vietnamese
Home / JR高山本線 / 飛騨古川

飛騨古川 (ひだふるかわ)

Chữ hán

  • 古 - cổ ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko) bác cổ 博古 • bác cổ thông kim 博古通今 • bàn cổ 盤古 • bảo cổ 保古 • bất cổ 不古 • cận cổ 近古 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • chung cổ 終古 • cổ bản 古本 • cổ bản 古板 • cổ bổn 古本 • cổ đại 古代 • cổ điển 古典 • cổ độ 古渡 • cổ đồng 古董 • cổ hi 古稀 • cổ học 古學 • cổ lai 古來 • cổ lai 古来 • cổ lão 古老 • cổ lệ 古例 • cổ loa 古螺 • cổ lỗ 古魯 • cổ lục 古錄 • cổ mộ 古墓 • cổ ngoạn 古玩 • cổ ngữ 古語 • cổ nhân 古人 • cổ phong 古風 • cổ phong 古风 • cổ quái 古怪 • cổ sát 古剎 • cổ sơ 古初 • cổ sử 古史 • cổ thể 古體 • cổ thể thi 古體詩 • cổ thi 古詩 • cổ tích 古昔 • cổ tích 古蹟 • cổ tích 古迹 • cổ văn 古文 • cổ vật 古物 • điếu cổ 弔古 • hoài cổ 懷古 • kê cổ 稽古 • khảo cổ 考古 • kim cổ 今古 • mông cổ 蒙古 • nệ cổ 泥古 • nghĩ cổ 擬古 • phảng cổ 仿古 • phỏng cổ 仿古 • phỏng cổ 倣古 • phỏng cổ 訪古 • phục cổ 復古 • sư cổ 師古 • tác cổ 作古 • tàng cổ 藏古 • thái cổ 太古 • thiên cổ 千古 • thượng cổ 上古 • tòng cổ 從古 • tối cổ 最古 • tồn cổ 存古 • trung cổ 中古 • vạn cổ 萬古 • vãng cổ 往古 • vọng cổ 望古
  • 騨 - <nil> - <nil> <nil>
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 飛 - phi と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu) - ヒ (hi) a phi 阿飛 • bất dực nhi phi 不翼而飛 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • lao yến phân phi 勞燕分飛 • long phi phượng vũ 龍飛鳳舞 • phi báo 飛報 • phi công 飛工 • phi cơ 飛機 • phi dương 飛揚 • phi đao 飛刀 • phi điểu 飛鳥 • phi đĩnh 飛艇 • phi đoàn 飛團 • phi đội 飛隊 • phi hành 飛行 • phi hành đoàn 飛行團 • phi hành gia 飛行家 • phi hoạ 飛禍 • phi huỳnh 飛螢 • phi khanh 飛卿 • phi kiếm 飛劍 • phi kiều 飛橋 • phi ngư 飛魚 • phi nhĩ 飛耳 • phi phát 飛髮 • phi phong 飛風 • phi phù 飛符 • phi sa 飛沙 • phi sa tập 飛沙集 • phi tẩu 飛走 • phi thạch 飛石 • phi thân 飛身 • phi thỉ 飛矢 • phi thuyền 飛船 • phi thư 飛書 • phi thử 飛鼠 • phi tuyền 飛泉 • quần phi 羣飛 • quyện phi điểu 倦飛鳥 • song phi 雙飛 • tán phi 散飛 • thuỷ phi cơ 水飛機 • trực thăng phi cơ 直昇飛機

Các tuyến tàu đi qua