Chữ hán
-
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
-
府 - phủ
- フ (fu)
âm phủ 陰府 • bách phủ 柏府 • bí phủ 祕府 • binh phủ 兵府 • bội văn vận phủ 佩文韻府 • chính phủ 政府 • cung phủ 宮府 • địa phủ 地府 • mạc phủ 幕府 • minh phủ 冥府 • nguyệt phủ 月府 • nhạc phủ 樂府 • phi chánh phủ tổ chức 非政府組織 • phủ doãn 府尹 • phủ đường 府堂 • phủ khố 府庫 • phủ quan 府官 • phủ quân 府君 • phủ thừa 府丞 • quân phủ 軍府 • quý phủ 貴府 • sách phủ 册府 • sách phủ 策府 • suý phủ 帥府 • tàng phủ 藏府 • thủ phủ 首府 • tiên phủ 仙府 • tri phủ 知府 • tử phủ 紫府 • tướng phủ 相府 • vô chính phủ 無政府 • vương phủ 王府 • xu phủ 樞府
-
騨 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
飛 - phi
と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu) - ヒ (hi)
a phi 阿飛 • bất dực nhi phi 不翼而飛 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • lao yến phân phi 勞燕分飛 • long phi phượng vũ 龍飛鳳舞 • phi báo 飛報 • phi công 飛工 • phi cơ 飛機 • phi dương 飛揚 • phi đao 飛刀 • phi điểu 飛鳥 • phi đĩnh 飛艇 • phi đoàn 飛團 • phi đội 飛隊 • phi hành 飛行 • phi hành đoàn 飛行團 • phi hành gia 飛行家 • phi hoạ 飛禍 • phi huỳnh 飛螢 • phi khanh 飛卿 • phi kiếm 飛劍 • phi kiều 飛橋 • phi ngư 飛魚 • phi nhĩ 飛耳 • phi phát 飛髮 • phi phong 飛風 • phi phù 飛符 • phi sa 飛沙 • phi sa tập 飛沙集 • phi tẩu 飛走 • phi thạch 飛石 • phi thân 飛身 • phi thỉ 飛矢 • phi thuyền 飛船 • phi thư 飛書 • phi thử 飛鼠 • phi tuyền 飛泉 • quần phi 羣飛 • quyện phi điểu 倦飛鳥 • song phi 雙飛 • tán phi 散飛 • thuỷ phi cơ 水飛機 • trực thăng phi cơ 直昇飛機