Chữ hán
-
鳥 - điểu
とり (tori) - チョウ (chō)
ác điểu 惡鳥 • bách linh điểu 百靈鳥 • bách thanh điểu 百聲鳥 • bách thiệt điểu 百舌鳥 • can điểu 干鳥 • cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷 • dạ điểu 夜鳥 • đà điểu 駝鳥 • đà điểu 鴕鳥 • điểu đạo 鳥道 • điểu lí 鳥里 • điểu táng 鳥葬 • hậu điểu 候鳥 • huyền điểu 玄鳥 • ích điểu 益鳥 • kinh cung chi điểu 驚弓之鳥 • phi điểu 飛鳥 • quyện phi điểu 倦飛鳥
-
飛 - phi
と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu) - ヒ (hi)
a phi 阿飛 • bất dực nhi phi 不翼而飛 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • lao yến phân phi 勞燕分飛 • long phi phượng vũ 龍飛鳳舞 • phi báo 飛報 • phi công 飛工 • phi cơ 飛機 • phi dương 飛揚 • phi đao 飛刀 • phi điểu 飛鳥 • phi đĩnh 飛艇 • phi đoàn 飛團 • phi đội 飛隊 • phi hành 飛行 • phi hành đoàn 飛行團 • phi hành gia 飛行家 • phi hoạ 飛禍 • phi huỳnh 飛螢 • phi khanh 飛卿 • phi kiếm 飛劍 • phi kiều 飛橋 • phi ngư 飛魚 • phi nhĩ 飛耳 • phi phát 飛髮 • phi phong 飛風 • phi phù 飛符 • phi sa 飛沙 • phi sa tập 飛沙集 • phi tẩu 飛走 • phi thạch 飛石 • phi thân 飛身 • phi thỉ 飛矢 • phi thuyền 飛船 • phi thư 飛書 • phi thử 飛鼠 • phi tuyền 飛泉 • quần phi 羣飛 • quyện phi điểu 倦飛鳥 • song phi 雙飛 • tán phi 散飛 • thuỷ phi cơ 水飛機 • trực thăng phi cơ 直昇飛機