Login
Vietnamese

養父 (やぶ)

Chữ hán

  • 養 - dường, dưỡng, dượng, dạng やしな.う (yashina.u) - ヨウ (yō), リョウ (ryō) Dâng lên. Người dưới đem cho người trên. Ta quen đọc luôn là Dưỡng — Một âm là Dưỡng. Xem vần Dưỡng.
  • 父 - phụ, phủ ちち (chichi) - フ (fu) sào phủ 巢父 • thượng phủ 尚父