Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(園部~豊岡)
/
養父
養父 (やぶ)
Chữ hán
養 - dường, dưỡng, dượng, dạng
やしな.う (yashina.u) - ヨウ (yō), リョウ (ryō)
Dâng lên. Người dưới đem cho người trên. Ta quen đọc luôn là Dưỡng — Một âm là Dưỡng. Xem vần Dưỡng.
父 - phụ, phủ
ちち (chichi) - フ (fu)
sào phủ 巢父 • thượng phủ 尚父
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(園部~豊岡) (サンインホンセン)