Chữ hán
-
春 - xuân
はる (haru) - シュン (shun)
diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • du xuân 遊春 • dương xuân 陽春 • hàm xuân 酣春 • hồi xuân 回春 • hồn xuân 珲春 • hồn xuân 琿春 • khai xuân 開春 • lâm xuân 臨春 • lập xuân 立春 • mãi xuân 買春 • mãn diện xuân phong 滿面春風 • mạnh xuân 孟春 • mộ xuân 暮春 • nghênh xuân 迎春 • phú xuân 富春 • quý xuân 季春 • sơ xuân 初春 • tam xuân 三春 • tàn xuân 殘春 • tân xuân 新春 • thanh xuân 青春 • thưởng xuân 賞春 • trọng xuân 仲春 • trường xuân 長春 • xuân bảng 春榜 • xuân bệnh 春病 • xuân cảnh 春景 • xuân duẩn 春筍 • xuân dung 春容 • xuân đình 春亭 • xuân giang 春江 • xuân hoa 春花 • xuân huy 春暉 • xuân khí 春氣 • xuân kì 春期 • xuân lan 春蘭 • xuân liên 春联 • xuân liên 春聯 • xuân lộ 春露 • xuân mộng 春夢 • xuân nhật 春日 • xuân nữ 春女 • xuân phân 春分 • xuân phong 春風 • xuân phương 春芳 • xuân quang 春光 • xuân quý 春季 • xuân sắc 春色 • xuân sầu 春愁 • xuân sơn 春山 • xuân tâm 春心 • xuân tế 春祭 • xuân thiên 春天 • xuân thu 春秋 • xuân tiết 春節 • xuân tiết 春节 • xuân tiêu 春霄 • xuân tình 春情 • xuân toả 春鎖 • xuân vũ 春雨 • xuân ý 春意 • xuân y 春衣
-
香 - hương
か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru) - コウ (kō), キョウ (kyō)
a hương 阿香 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • bác sơn hương lô 博山香爐 • biện hương 瓣香 • dạ lai hương 夜來香 • di hương 遺香 • đinh hương 丁香 • hinh hương 馨香 • hoắc hương 藿香 • hồi hương 茴香 • hương án 香案 • hương bình 香屏 • hương cảng 香港 • hương du 香油 • hương đăng 香燈 • hương giang 香江 • hương hoả 香火 • hương hoa 香花 • hương li 香狸 • hương liệu 香料 • hương lô 香爐 • hương ly 香貍 • hương mao 香茅 • hương nhu 香薷 • hương phấn 香粉 • hương tẩm 香蕈 • hương thất 香室 • hương thự 香薯 • hương tiêu 香蕉 • hương vị 香味 • nhất biện hương 一瓣香 • niêm hương 拈香 • ô hương 烏香 • phần hương 焚香 • phấn hương 粉香 • quốc hương 國香 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • tâm hương 心香 • thiên hương 天香 • thiêu hương 燒香 • thư hương 書香 • thư hương thế gia 書香世家 • thượng hương 上香 • tiến hương 進香 • trầm hương 沈香 • uất kim hương 鬱金香 • vương giả hương 王者香 • xạ hương 麝香