Chữ hán
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
á lạp ba mã 亞拉巴馬 • a lạp ba mã 阿拉巴馬 • an mã 鞍馬 • áo khắc lạp hà mã 奧克拉荷馬 • ba nã mã 巴拿馬 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • ban mã 斑馬 • ban mã 班馬 • bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • binh mã 兵馬 • cạnh mã trường 競馬場 • cẩu mã 狗馬 • cẩu mã chi tâm 狗馬之心 • chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • cừu mã 裘馬 • dã mã 野馬 • dịch mã 驛馬 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • đằng mã 騰馬 • đoạ mã 墮馬 • hạ mã 下馬 • hà mã 河馬 • hãn mã 汗馬 • khấu mã 叩馬 • khấu mã nhi gián 扣馬而諫 • khoái mã 快馬 • khuyển mã 犬馬 • kị mã 騎馬 • la mã 羅馬 • mã bằng 馬棚 • mã cách 馬革 • mã dũng 馬桶 • mã đề 馬蹄 • mã điệt 馬蛭 • mã hổ 馬虎 • mã huyền 馬蚿 • mã khắc 馬克 • mã lai 馬來 • mã lặc 馬勒 • mã lộ 馬路 • mã lực 馬力 • mã ngưu 馬牛 • mã phu 馬夫 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • mã thượng 馬上 • mã tiên 馬鞭 • mã tiếu 馬哨 • mã vĩ 馬尾 • mã xa 馬車 • mẫu mã 母馬 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • nhân mã 人馬 • ô mã 烏馬 • phác mã 樸馬 • phì mã 肥馬 • phiến mã 扇馬 • phụ mã 駙馬 • quận mã 郡馬 • quận phò mã 郡駙馬 • song mã 雙馬 • tái ông thất mã 塞翁失馬 • tản mã 散馬 • tẩu mã 走馬 • thượng mã 上馬 • trại mã 賽馬 • tuấn mã 駿馬 • xa mã 車馬 • ỷ mã 倚馬 • ý mã 意馬
-
立 - lập
た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
án lập 按立 • bích lập 壁立 • chích lập 隻立 • cô lập 孤立 • công lập 公立 • cốt lập 骨立 • cương lập 僵立 • đái tội lập công 戴罪立功 • đĩnh lập 挺立 • đỉnh lập 鼎立 • độc lập 独立 • độc lập 獨立 • đối lập 對立 • khởi lập 起立 • kiến lập 建立 • kiết lập 孑立 • lâm lập 林立 • lập chí 立志 • lập chuỳ 立錐 • lập công 立功 • lập danh 立名 • lập dị 立異 • lập đông 立冬 • lập đức 立德 • lập hạ 立夏 • lập hiến 立憲 • lập kế 立計 • lập khắc 立刻 • lập luận 立論 • lập mưu 立謀 • lập nghiêm 立嚴 • lập nghiệp 立業 • lập ngôn 立言 • lập pháp 立法 • lập phương 立方 • lập quốc 立國 • lập quy 立規 • lập tâm 立心 • lập thân 立身 • lập thể 立體 • lập thu 立秋 • lập trận 立陳 • lập trường 立場 • lập tự 立嗣 • lập tức 立即 • lập ước 立約 • lập xuân 立春 • lưỡng lập 兩立 • ngật lập 屹立 • ngột lập 兀立 • phân lập 分立 • phế lập 廢立 • quan lập 官立 • quần lập 羣立 • quốc lập 国立 • quốc lập 國立 • sách lập 册立 • sáng lập 创立 • sáng lập 創立 • song lập 雙立 • tam quyền phân lập 三權分立 • tạo lập 造立 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tân lập 新立 • thành lập 成立 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thị lập 侍立 • thiết lập 設立 • thiết lập 设立 • thụ lập 樹立 • tịnh lập 並立 • tịnh lập 并立 • tỉnh lập 省立 • trĩ lập 峙立 • trung lập 中立 • tự lập 自立