Chữ hán
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
ba cao vọng thượng 巴高望上 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • cao ẩn 高隱 • cao bình 高平 • cao cấp 高級 • cao chẩm 高枕 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • cao củng 高拱 • cao cư 高居 • cao cử 高舉 • cao cường 高強 • cao danh 高名 • cao dật 高逸 • cao diệu 高妙 • cao đài 高臺 • cao đàm 高談 • cao đàm khoát luận 高談闊論 • cao đáng 高檔 • cao đạo 高蹈 • cao đẳng 高等 • cao đệ 高弟 • cao đệ 高第 • cao điệu 高調 • cao đình 高亭 • cao độ 高度 • cao đồ 高徒 • cao đường 高堂 • cao giá 高價 • cao hạnh 高行 • cao hoài 高懷 • cao hội 高會 • cao hứng 高興 • cao kì 高奇 • cao lâu 高樓 • cao li 高麗 • cao luận 高論 • cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao lương 高粱 • cao lương tửu 高粱酒 • cao ly 高丽 • cao ly 高麗 • cao mạo 高帽 • cao minh 高明 • cao môn 高門 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • cao ngoạ 高臥 • cao nguyên 高原 • cao nhã 高雅 • cao nhân 高人 • cao niên 高年 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • cao phẩm 高品 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cao phi viễn tẩu 高飞远走 • cao quan 高官 • cao quý 高貴 • cao quỹ 高軌 • cao sĩ 高士 • cao siêu 高超 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cao tăng 高僧 • cao tằng 高層 • cao thành thâm trì 高城深池 • cao thủ 高手 • cao thượng 高尚 • cao tiêu 高標 • cao tổ 高祖 • cao tuấn 高峻 • cao túc 高足 • cao tung 高蹤 • cao vọng 高望 • cao xướng 高唱 • cô cao 孤高 • công cao vọng trọng 功高望重 • đái cao mạo 戴高帽 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • đề cao 提高 • đức cao vọng trọng 德高望重 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • nhãn cao thủ đê 眼高手低 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sùng cao 崇高 • tài trí cao kì 材智高奇 • tăng cao 增高 • tâm cao 心高 • thanh cao 清高 • tiêu cao 标高 • tiêu cao 標高 • tối cao 最高 • tối cao pháp viện 最高法院 • tự cao 自高 • 平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi 萬丈高樓
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
á khẩu 瘂口 • ác khẩu 惡口 • ác khẩu thụ chi 惡口受之 • ảo khẩu 拗口 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • biện khẩu 辯口 • cải khẩu 改口 • cấm khẩu 噤口 • cấm khẩu 禁口 • cẩm tâm tú khẩu 錦心繡口 • chúng khẩu nhất từ 眾口一詞 • chúng khẩu thược kim 眾口鑠金 • dật khẩu 逸口 • diệt khẩu 滅口 • duyệt khẩu 悅口 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đầu khẩu 頭口 • đấu khẩu 鬬口 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • đinh khẩu 丁口 • độ khẩu 度口 • đỗ khẩu 杜口 • gia khẩu 家口 • giam khẩu 緘口 • giang khẩu 江口 • hải khẩu 海口 • hoàng khẩu 黃口 • hoạt khẩu 活口 • hộ khẩu 戶口 • hộ khẩu 户口 • hổ khẩu 虎口 • hồ khẩu 餬口 • khả khẩu 可口 • khai khẩu 開口 • khẩu âm 口音 • khẩu bi 口碑 • khẩu biện 口辯 • khẩu cấp 口急 • khẩu chiếm 口占 • khẩu chuyết 口拙 • khẩu cung 口供 • khẩu đại 口袋 • khẩu đầu 口头 • khẩu đầu 口頭 • khẩu giác 口角 • khẩu giao 口交 • khẩu hiệu 口号 • khẩu hiệu 口號 • khẩu khát 口渴 • khẩu khí 口气 • khẩu khí 口氣 • khẩu kĩ 口技 • khẩu lệnh 口令 • khẩu lương 口糧 • khẩu một già lan 口沒遮攔 • khẩu ngật 口吃 • khẩu nghiệp 口業 • khẩu ngữ 口語 • khẩu ngữ 口语 • khẩu phật tâm xà 口佛心蛇 • khẩu tài 口才 • khẩu thí 口試 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khẩu thiệt 口舌 • khẩu truyền 口傳 • khẩu vị 口味 • khoái khẩu 快口 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • kim nhân giam khẩu 金人緘口 • lợi khẩu 利口 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • nhân khẩu 人口 • nhập khẩu 入口 • nhập khẩu thuế 入口稅 • nhất khẩu 一口 • nhất khẩu khí 一口氣 • phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 • phòng khẩu 防口 • phún khẩu 噴口 • quái chích nhân khẩu 膾炙人口 • sàm khẩu 讒口 • sinh khẩu 牲口 • sính khẩu 逞口 • tá khẩu 借口 • tạ khẩu 藉口 • thích khẩu 適口 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • thuận khẩu 順口 • tiến khẩu 進口 • tiếp khẩu 接口 • tín khẩu 信口 • tín khẩu hồ thuyết 信口胡說 • truyền khẩu 傳口 • tú khẩu 繡口 • ứng khẩu 應口 • vị khẩu 胃口 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • xuất khẩu 出口
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲