Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 鬼無

鬼無 (きなし)

Chữ hán

  • 鬼 - quỷ おに (oni), おに- (oni-) - キ (ki) ác quỷ 惡鬼 • bạch nhật quỷ 白日鬼 • cùng quỷ 窮鬼 • ma quỷ 魔鬼 • ngạ quỷ 餓鬼 • ô quỷ 乌鬼 • ô quỷ 烏鬼 • quỷ chất 鬼質 • quỷ cốc tử 鬼谷子 • quỷ công 鬼工 • quỷ đạo 鬼道 • quỷ kế 鬼計 • quỷ khốc 鬼哭 • quỷ quái 鬼怪 • quỷ quỷ tuý tuý 鬼鬼祟祟 • quỷ quyệt 鬼譎 • quỷ sứ 鬼使 • quỷ thai 鬼胎 • quỷ thần 鬼神 • quỷ thị 鬼市 • quỷ thoại 鬼話 • quỷ thủ 鬼手 • quỷ thuật 鬼術 • quỷ tử 鬼子 • trí quỷ 致鬼 • tửu quỷ 酒鬼 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • yêu quỷ 妖鬼
  • 無 - mô, vô な.い (na.i) - ム (mu), ブ (bu) bách vô cấm kị 百無禁忌 • bàng nhược vô nhân 傍若無人 • bát vô đồ 潑無徒 • bất học vô thuật 不學無術 • biệt vô 別無 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • cẩn tắc vô ưu 謹則無憂 • cử mục vô thân 舉目無親 • cư vô cầu an 居無求安 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • hào vô 毫無 • hoạ vô đơn chí 禍無單至 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • hư vô 虛無 • liêu thắng ư vô 聊勝於無 • mục hạ vô nhân 目下無人 • nam vô 南無 • tam vô tư 三無私 • tòng vô 從無 • tứ cố vô thân 四顧無親 • vạn vô nhất thất 萬無一失 • vô ảnh 無影 • vô ân 無恩 • vô biên 無邊 • vô bổ 無補 • vô cảm 無感 • vô can 無干 • vô cáo 無吿 • vô chính phủ 無政府 • vô chủ 無主 • vô cố 無故 • vô cô 無辜 • vô cơ 無機 • vô cùng 無窮 • vô cực 無極 • vô cương 無疆 • vô dạng 無恙 • vô danh 無名 • vô danh chỉ 無名指 • vô dật 無逸 • vô do 無由 • vô dụng 無用 • vô duyên 無緣 • vô dực 無翼 • vô đạo 無道 • vô đầu 無頭 • vô để 無底 • vô đề 無題 • vô địch 無敵 • vô định 無定 • vô đoan 無端 • vô giá 無價 • vô gia cư 無家居 • vô gián 無間 • vô hại 無害 • vô hạn 無限 • vô hậu 無後 • vô hiệu 無効 • vô hiệu 無效 • vô hình 無形 • vô hình trung 無形中 • vô hoa quả 無花果 • vô hồn 無魂 • vô ích 無益 • vô kế 無計 • vô kỉ 無己 • vô kì 無期 • vô lại 無賴 • vô lễ 無禮 • vô liêu 無聊 • vô loại 無類 • vô luận 無論 • vô lực 無力 • vô lương 無良 • vô lượng 無量 • vô lương tâm 無良心 • vô mưu 無謀 • vô nại 無奈 • vô năng 無能 • vô ngã 無我 • vô nghi 無疑 • vô nghĩa 無義 • vô nhai 無涯 • vô nhân 無因 • vô pháp 無法 • vô phi 無非 • vô phụ 無父 • vô phúc 無福 • vô phương 無方 • vô quân 無君 • vô quốc giới y sinh tổ chức 無國界醫生組織 • vô sản 無產 • vô sắc giới 無色界 • vô sỉ 無恥 • vô sinh 無生 • vô song 無囪 • vô số 無數 • vô sở vị 無所謂 • vô sự 無事 • vô tài 無才 • vô tang 無贓 • vô tâm 無心 • vô tận 無盡 • vô tha 無他 • vô thần 無神 • vô thuỷ 無始 • vô thừa nhận 無承認 • vô thượng 無上 • vô thường 無償 • vô thường 無常 • vô tiền 無前 • vô tình 無情 • vô tinh đả thái 無精打采 • vô tội 無罪 • vô tri 無知 • vô trung sinh hữu 無中生有 • vô tuyến điện 無線電 • vô tư 無私 • vô ưu 無憂 • vô vật 無物 • vô vị 無位 • vô vị 無味 • vô vi 無為 • vô vi 無爲 • vô vọng 無望 • vô xử 無處

Các tuyến tàu đi qua