Chữ hán
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
bãi thị 罷市 • dạ thị 夜市 • đả thị ngữ 打市語 • đại ẩn triều thị 大隱朝市 • đăng thị 燈市 • đô thị 都市 • hoa thị 花市 • hỗ thị 互市 • phát thị 發市 • phường thị 坊市 • quỷ thị 鬼市 • tán thị 散市 • thành thị 城市 • thị chính 市政 • thị dân 市民 • thị giá 市價 • thị sảnh 市廳 • thị thành 市城 • thị trấn 市鎮 • thị trường 市場 • thị trưởng 市長 • thị tứ 市肆 • thị xã 市社 • thượng thị 上市 • tịch thị 夕市 • triền thị 廛市
-
魚 - ngư
うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana) - ギョ (gyo)
bạch ngư 白魚 • bản ngư 版魚 • bảo ngư 鮑魚 • bỉ mục ngư 比目魚 • bích ngư 壁魚 • bộ ngư 捕魚 • cáp ngư 蛤魚 • cầm ngư 禽魚 • đái ngư 帶魚 • đoàn ngư 團魚 • hạc ngư 涸魚 • khô ngư 枯魚 • kim ngư 金魚 • kình ngư 鯨魚 • mặc ngư 墨魚 • mộc ngư 木魚 • ngạc ngư 鱷魚 • ngư can du 魚肝油 • ngư lân 魚鱗 • ngư long 魚龍 • ngư lôi 魚雷 • ngư nhục 魚肉 • ngư thuỷ 魚水 • ngư tử 魚子 • ngư ương 魚秧 • nhận ngư 韌魚 • phi ngư 飛魚 • quán ngư 貫魚 • sa ngư 沙魚 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • tỉnh ngư 井魚 • tôn ngư 尊魚 • trầm ngư 沈魚 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • xoa ngư 叉魚
-
場 - tràng, trường
ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
bài trường 排場 • băng trường 冰場 • cạnh mã trường 競馬場 • chiến trường 戰場 • công trường 工場 • cơ trường 機場 • cử trường 舉場 • cương trường 疆場 • đổ trường 賭場 • đương trường 當場 • hí trường 戲場 • hiện trường 現場 • hội trường 會場 • khoa trường 科場 • kịch trường 劇場 • lập trường 立場 • mục trường 牧場 • nghị trường 議場 • nhập trường 入場 • pháp trường 法場 • quan trường 官場 • quảng trường 廣場 • sa trường 沙場 • thao trường 操場 • thị trường 市場 • thương trường 商場 • tình trường 情場 • trường hợp 場合 • trường ốc 場屋 • trường quy 場規 • trường sở 場所 • từ trường 磁場 • vận động trường 運動場
-
通 - thông
とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)
bác cổ thông kim 博古通今 • bàng thông 旁通 • bất thông 不通 • cảm thông 感通 • cùng tắc biến, biến tắc thông 窮則變,變則通 • cùng thông 窮通 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • gia định thông chí 嘉定通志 • giao thông 交通 • hỗ thông 互通 • khai thông 開通 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • lê triều thông sử 黎朝通史 • lưu thông 流通 • mật thông 密通 • nhân thông 姻通 • phổ thông 普通 • quán thông 貫通 • quan thông 關通 • sảo thông 稍通 • thần thông 神通 • thông bệnh 通病 • thông cáo 通告 • thông dâm 通淫 • thông dịch 通譯 • thông dụng 通用 • thông điệp 通牒 • thông đồng 通同 • thông gia 通家 • thông gian 通奸 • thông hành 通行 • thông lân 通鄰 • thông lệ 通例 • thông ngôn 通言 • thông phán 通判 • thông phong 通風 • thông tấn xã 通訊社 • thông thương 通商 • thông thường 通常 • thông tin 通信 • thông tri 通知 • thông tục 通俗 • thông tư 通咨 • thông vật 通物 • tiếp thông 接通 • tinh thông 精通 • tư thông 私通 • viên thông 圓通 • viên thông tập 圓通集 • việt giám thông khảo 越鑑通考 • xuyến thông 串通 • yêm thông 淹通