Chữ hán
-
鮫 - giao
さめ (same), みずち (mizuchi) - コウ (kō)
Con thuồng luồng — Con cá nhám.
-
洲 - châu
しま (shima) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亚洲 • á châu 亞洲 • âu châu 欧洲 • âu châu 歐洲 • doanh châu 瀛洲 • giao châu 交洲 • mãn châu 滿洲 • mĩ châu 美洲 • mỹ châu 美洲 • ngũ đại châu 五大洲 • phi châu 非洲 • thần châu 神洲 • trung châu 中洲