Login
Vietnamese
Home / 京急本線 / 鮫洲

鮫洲 (さめず)

Chữ hán

  • 鮫 - giao さめ (same), みずち (mizuchi) - コウ (kō) Con thuồng luồng — Con cá nhám.
  • 洲 - châu しま (shima) - シュウ (shū), ス (su) á châu 亚洲 • á châu 亞洲 • âu châu 欧洲 • âu châu 歐洲 • doanh châu 瀛洲 • giao châu 交洲 • mãn châu 滿洲 • mĩ châu 美洲 • mỹ châu 美洲 • ngũ đại châu 五大洲 • phi châu 非洲 • thần châu 神洲 • trung châu 中洲

Các tuyến tàu đi qua