Login
Vietnamese

鯉川 (こいかわ)

Chữ hán

  • 鯉 - lí, lý こい (koi) - リ (ri) Tên một loài cá, tức cá gáy.
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川