Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR牟岐線
/
鯖瀬
鯖瀬 (さばせ)
Chữ hán
瀬 -
<nil> - <nil>
<nil>
鯖 - chinh, thinh
さば (saba) - セイ (sei), ショウ (shō)
Cá ngừ.
Các tuyến tàu đi qua
JR牟岐線 (ムギセン)