Login
Vietnamese

鯖石 (さばいし)

Chữ hán

  • 鯖 - chinh, thinh さば (saba) - セイ (sei), ショウ (shō) Cá ngừ.
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].