Chữ hán
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
鳥 - điểu
とり (tori) - チョウ (chō)
ác điểu 惡鳥 • bách linh điểu 百靈鳥 • bách thanh điểu 百聲鳥 • bách thiệt điểu 百舌鳥 • can điểu 干鳥 • cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷 • dạ điểu 夜鳥 • đà điểu 駝鳥 • đà điểu 鴕鳥 • điểu đạo 鳥道 • điểu lí 鳥里 • điểu táng 鳥葬 • hậu điểu 候鳥 • huyền điểu 玄鳥 • ích điểu 益鳥 • kinh cung chi điểu 驚弓之鳥 • phi điểu 飛鳥 • quyện phi điểu 倦飛鳥