Chữ hán
-
鳩 - cưu
はと (hato), あつ.める (atsu.meru) - キュウ (kyū), ク (ku)
ban cưu 斑鳩 • chuyết cưu 鵽鳩 • cốt cưu 鶻鳩 • cưu cáp loại 鳩鴿類 • cưu chuyết 鳩拙 • cưu công 鳩工 • cưu cư 鳩居 • cưu cư thước sào 鳩居鵲巢 • cưu dân 鳩民 • cưu hình hộc diện 鳩形鵠面 • cưu hợp 鳩合 • cưu liễm 鳩斂 • cưu tập 鳩集 • cưu trượng 鳩杖 • sư cưu 雎鳩 • sương cưu 鷞鳩 • thi cưu 鳲鳩 • thư cưu 雎鳩
-
谷 - cốc, dục, lộc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
lộc lễ 谷蠡