Login
Vietnamese

鳴石 (なるいし)

Chữ hán

  • 鳴 - minh, ô な.く (na.ku), な.る (na.ru), な.らす (na.rasu) - メイ (mei) cô chưởng nan minh 孤掌難鳴
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].