Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日高本線
/
鵡川
鵡川 (むかわ)
Chữ hán
鵡 - vũ
- ブ (bu), ム (mu)
anh vũ 鸚鵡
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
Các tuyến tàu đi qua
JR日高本線 (ヒダカホンセン)