Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
/
鶯巣
鶯巣 (うぐす)
Chữ hán
巣 - sào
す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō)
tổ chim, ổ
鶯 - oanh
うぐいす (uguisu) - オウ (ō)
hoàng oanh 黃鶯 • oanh ca 鶯歌 • oanh yến 鶯燕 • sồ oanh 雛鶯
Các tuyến tàu đi qua
JR飯田線(豊橋~天竜峡) (イイダセン)