Login
Vietnamese

鶯沢 (<nil>)

Chữ hán

  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 鶯 - oanh うぐいす (uguisu) - オウ (ō) hoàng oanh 黃鶯 • oanh ca 鶯歌 • oanh yến 鶯燕 • sồ oanh 雛鶯