Login
Vietnamese

鷲ノ巣 (<nil>)

Chữ hán

  • 巣 - sào す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō) tổ chim, ổ
  • 鷲 - thứu, tựu - シュウ (shū), ジュ (ju) Tên một loài chim, giống như diều hâu.