Chữ hán
-
塚 - trũng, trủng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
Như chữ Trủng 冢.
-
植 - thực, trĩ, trị
う.える (u.eru), う.わる (u.waru) - ショク (shoku)
Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.
-
麻 - ma
あさ (asa) - マ (ma), マア (mā)
á ma 亚麻 • á ma 亞麻 • bạch ma 白麻 • bề ma 蓖麻 • chi ma 脂麻 • chi ma 芝麻 • du ma 油麻 • đại ma 大麻 • hoả ma 火麻 • hồ ma 胡麻 • ma bố 麻布 • ma chẩn 麻疹 • ma hoàng 麻黃 • ma kiểm 麻臉 • ma phiền 麻煩 • ma phong 麻瘋 • tầm ma 荨麻 • tầm ma 蕁麻 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻 • trữ ma 苧麻 • tỳ ma 蓖麻