Login
Vietnamese
Home / 京阪宇治線 / 黄檗

黄檗 (おうばく)

Chữ hán

  • 黄 - hoàng, huỳnh き (ki), こ- (ko-) - コウ (kō), オウ (ō) lưu huỳnh 硫黄
  • 檗 - bách, nghiệt, phách きはだ (kihada), きわだ (kiwada) - ハク (haku), ビャク (byaku) Cây hoàng phách (loại cây cao rụng lá, cành có thể dùng làm thuốc nhuộm vàng, vỏ cây làm thuốc).