Login
Vietnamese
Home / JR伯備線 / 黒坂

黒坂 (くろさか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.

Các tuyến tàu đi qua