Login
Vietnamese

黒磯 (くろいそ)

Chữ hán

  • 磯 - ki, ky いそ (iso) - キ (ki) Bờ nước có đá — Nước đập vào đá.
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.