Login
Vietnamese

鼎 (かなえ)

Chữ hán

  • 鼎 - đỉnh かなえ (kanae) - テイ (tei) bạt san cử đỉnh 拔山舉鼎 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • chung đỉnh 鐘鼎 • chung minh đỉnh thực 鐘鳴鼎食 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cửu đỉnh 九鼎 • đỉnh chung 鼎鐘 • đỉnh lập 鼎立 • đỉnh tân 鼎新 • đỉnh thịnh 鼎盛 • đỉnh túc 鼎足 • quan đỉnh 觀鼎