Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR留萌本線
Ga này đọc là gì?
20
s
秩父別
Các tuyến tầu
JR留萌本線
Địa chỉ
雨竜郡秩父別町26区
ちっぷべつ - dật phụ biệt
秩 - dật
- チツ (chitsu)
父 - phụ
ちち (chichi) - フ (fu)
別 - biệt
わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru) - ベツ (betsu)
OK
答え