Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ドラゴンレール大船渡線

Ga này đọc là gì?

20s
大船渡

Địa chỉ

大船渡市大船渡町字茶屋前
<nil> - thái thuyền độ
  • 渡 - độ わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su) - ト (to)
  • 船 - thuyền ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK