Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR仙石線
Ga này đọc là gì?
20
s
松島海岸
Các tuyến tầu
JR仙石線
Địa chỉ
宮城郡松島町浪打浜
まつしまかいがん - tung đảo hải ngạn
松 - tung
まつ (matsu) - ショウ (shō)
岸 - ngạn
きし (kishi) - ガン (gan)
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
海 - hải
うみ (umi) - カイ (kai)
OK
答え