Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR山手線

Ga này đọc là gì?

20s
日暮里
にっぽり - nhật mộ lí
  • 里 - lí さと (sato) - リ (ri)
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
  • 暮 - mộ く.れる (ku.reru), く.らす (ku.rasu) - ボ (bo)
OK