Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 学研都市線

Ga này đọc là gì?

20s
寝屋川公園

Các tuyến tầu

学研都市線

Địa chỉ

寝屋川市打上元町14-1
ねやがわこうえん - tẩm ốc xuyên công viên
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 寝 - tẩm ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru) - シン (shin)
  • 屋 - ốc や (ya) - オク (oku)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
OK