Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR宝塚線

Ga này đọc là gì?

20s
南矢代

Các tuyến tầu

JR宝塚線

Địa chỉ

兵庫県丹波篠山市南矢代字辻ノ下ノ坪449-4
みなみやしろ - nam thi đại
  • 南 - nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
  • 代 - đại か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 矢 - thi や (ya) - シ (shi)
OK